VN520


              

未來

Phiên âm : wèi lái.

Hán Việt : vị lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 他日, 將來, .

Trái nghĩa : 過去, 從前, 往昔, 已往, .

未來二十四小時內將有暴雨.


Xem tất cả...