VN520


              

木醇

Phiên âm : mù chún.

Hán Việt : mộc thuần .

Thuần Việt : mê-ta-nô-la.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mê-ta-nô-la. 甲醇:有機化合物, 分子式CH3 OH, 無色液體, 略帶酒精味, 有毒. 可以做燃料和溶劑, 也可以用來制造染料, 甲醛等. 也叫木精或木醇.


Xem tất cả...