Phiên âm : mù jiāo yóu.
Hán Việt : mộc tiêu du.
Thuần Việt : nhựa cất gỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa cất gỗ (Hoá). 干餾木材所得到的黑褐色有臭味的黏稠液體, 是多種有機物的混合物, 可用于木材防腐、礦石浮選, 又可用來提制石蠟、石炭酸等.