VN520


              

木焦油

Phiên âm : mù jiāo yóu.

Hán Việt : mộc tiêu du.

Thuần Việt : nhựa cất gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhựa cất gỗ (Hoá). 干餾木材所得到的黑褐色有臭味的黏稠液體, 是多種有機物的混合物, 可用于木材防腐、礦石浮選, 又可用來提制石蠟、石炭酸等.


Xem tất cả...