Phiên âm : mù běn shuǐ yuán.
Hán Việt : mộc bổn thủy nguyên.
Thuần Việt : căn bản; gốc rễ; cội nguồn; căn nguyên; nguồn gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn bản; gốc rễ; cội nguồn; căn nguyên; nguồn gốc. 比喻事物的根本.