Phiên âm : mù jiang.
Hán Việt : mộc tượng .
Thuần Việt : thợ mộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ mộc. 制造或修理木器、制造和安裝房屋的木制構件的工人.