VN520


              

木匠

Phiên âm : mù jiang.

Hán Việt : mộc tượng .

Thuần Việt : thợ mộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ mộc. 制造或修理木器、制造和安裝房屋的木制構件的工人.


Xem tất cả...