VN520


              

木偶戲

Phiên âm : mùǒu xì.

Hán Việt : mộc ngẫu hí.

Thuần Việt : múa rối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

múa rối. 用木偶來表演故事的戲劇. 表演時, 演員在幕后一邊操縱木偶, 一邊演唱, 并配以音樂. 由于木偶形體和操縱技術的不同, 有布袋木偶、提線木偶、杖頭木偶等. 也叫傀儡戲.


Xem tất cả...