VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
木
Phiên âm :
mù.
Hán Việt :
MỘC.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
伐木.
木質莖 (mù zhì jīng) : thân gỗ lõi
木訥 (mùnè) : mộc nột
木記 (mù jì) : mộc kí
木炭畫 (mù tàn huà) : tranh vẽ bằng than
木伐 (mù fā) : mộc phạt
木偶奇遇記 (mù ǒu qí yù jì) : mộc ngẫu kì ngộ kí
木已成舟 (mù yí chéng zhōu) : ván đã đóng thuyền; gạo đã thành cơm
木通 (mù tōng) : mộc thông
木偶片兒 (mùǒu piān r) : phim búp bê
木馬計 (mù mǎ jì) : ngựa gỗ thành Troa
木州 (mù zhōu) : Mộc Châu
木版印刷 (mù bǎn yìn shuā) : mộc bản ấn xoát
木邊之目, 田下之心 (mù biān zhī mù, tián xià zhī xīn) : mộc biên chi mục, điền hạ chi tâm
木本植物 (mù běn zhí wù) : thực vật thân gỗ; cây thân gỗ
木質部 (mù zhì bù) : lõi gỗ; chất gỗ
木拐梯子 (mù guǎi tī zi) : mộc quải thê tử
Xem tất cả...