Phiên âm : qī xǔ.
Hán Việt : kì hứa.
Thuần Việt : mong đợi; kỳ vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mong đợi; kỳ vọng. 期望(多用于對晚輩).