VN520


              

朝鲜族

Phiên âm : cháo xiān zú.

Hán Việt : triêu tiên tộc.

Thuần Việt : dân tộc Triều Tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân tộc Triều Tiên (dân tộc thiểu số, phân bố ở các tỉnh Hắc Long Giang, Các Lâm, Liêu Ninh)
中国少数民族之一,主要分布在吉林、黑龙江和辽宁
dân tộc Triều Tiên (dân tộc có dân số đông nhất ở Triều Tiên)
朝鲜的人数最多的民族


Xem tất cả...