VN520


              

朝鲜

Phiên âm : cháo xiǎn.

Hán Việt : triêu tiên.

Thuần Việt : Bắc Triều Tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bắc Triều Tiên


Xem tất cả...