VN520


              

朝西暮東

Phiên âm : zhāo xī mù dōng.

Hán Việt : triêu tây mộ đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早上在西, 晚上在東。形容行蹤不定或不專一。明.無名氏《四賢記》第二二齣:「朝西暮東, 齊、梁、燕、宋, 生涯不同。」也作「朝東暮西」。


Xem tất cả...