VN520


              

朝秦暮楚

Phiên âm : zhāo qín mù chǔ.

Hán Việt : TRIÊU TẦN TỊCH SỞ.

Thuần Việt : nay Tần mai Sở; tráo trở bất thường; hay lật lọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nay Tần mai Sở; tráo trở bất thường; hay lật lọng. 一時傾向秦國, 一時又依附楚國. 比喻人反復無常.


Xem tất cả...