VN520


              

朝更暮改

Phiên âm : zhāo gēng mù gǎi.

Hán Việt : triêu canh mộ cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早上才更改, 到晚上又變卦了。比喻政令或主張反覆無常。《孤本元明雜劇.東籬賞菊.頭折》:「戰國來尚縱橫朝更暮改, 至楚漢誅暴秦大業歸劉。」《紅樓夢》第六六回:「三妹子他從不會朝更暮改的, 他已說了改悔, 必是改悔的。」也作「朝更夕改」。


Xem tất cả...