Phiên âm : cháo tíng.
Hán Việt : triêu đình.
Thuần Việt : triều đình; cung điện; quần thần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều đình; cung điện; quần thần. 君主時代君主聽政的地方. 也指以君主為首的中央統治機構.