VN520


              

朝令夕改

Phiên âm : zhāo lìng xī gǎi.

Hán Việt : TRIÊU LỆNH TỊCH CẢI.

Thuần Việt : thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắng chiều mưa; sáng ban hành lệnh, tối lại thay đổi. 早晨發布了命令, 晚上又改變了. 形容主張或辦法經常改變, 一會兒一個樣.


Xem tất cả...