Phiên âm : zhāo lìng xī gǎi.
Hán Việt : TRIÊU LỆNH TỊCH CẢI.
Thuần Việt : thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắn.
thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắng chiều mưa; sáng ban hành lệnh, tối lại thay đổi. 早晨發布了命令, 晚上又改變了. 形容主張或辦法經常改變, 一會兒一個樣.