Phiên âm : cháo dài.
Hán Việt : triêu đại.
Thuần Việt : triều đại; triều vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều đại; triều vua. 建立國號的君主(一代或若干代相傳)統治的整個時期.