Phiên âm : zhāo qián xī tì.
Hán Việt : TRIÊU KIỀN TỊCH THÍCH.
Thuần Việt : cặm cụi suốt ngày; sớm hôm cặm cụi; ngày đêm ráng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặm cụi suốt ngày; sớm hôm cặm cụi; ngày đêm ráng sức. 形容一天到晚很勤奮, 很謹慎(乾:勉力).