Phiên âm : wàngér shēng wèi.
Hán Việt : VỌNG NHI SINH UÝ.
Thuần Việt : trông đã khiếp sợ; thấy sợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trông đã khiếp sợ; thấy sợ. 看見了就害怕.