Phiên âm : wàng bǎn.
Hán Việt : vọng bản .
Thuần Việt : ván lợp nhà; ván lợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván lợp nhà; ván lợp. 平鋪在椽子上面的木板或較薄的磚.