Phiên âm : wàng duàn.
Hán Việt : vọng đoạn.
Thuần Việt : nhìn hết tầm mắt; phóng hết tầm mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn hết tầm mắt; phóng hết tầm mắt. 向遠處望直到望不見了.