VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
服裝
Phiên âm :
fú zhuāng.
Hán Việt :
phục trang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
服裝商店
服裝 (fú zhuāng) : phục trang
服从 (fú cóng) : phục tùng; tuân theo; nghe theo
服事 (fú shì) : phục sự
服装 (fú zhuāng) : Quần áo
服除 (fú chú) : phục trừ
服務員 (fú wù yuán) : người phục vụ; nhân viên phục vụ
服法 (fú fǎ) : tuân thủ pháp luật
服辩 (fú biàn) : thư nhận lỗi; thư xin lỗi
服役 (fú yì) : phục dịch
服装费 (fú zhuāng fèi) : Tiền quần áo
服罪 (fú zuì) : nhận tội; chịu tội
服装工业 (fú zhuāng gōng yè) : Công nghiệp may
服氣餐霞 (fú qì cān xiá) : phục khí xan hà
服务内容 (fú wù nèi róng) : Nội dung dịch vụ
服服貼貼 (fú fú tiē tiē) : phục phục thiếp thiếp
服役期限 (fú yì qí xiàn) : Thời hạn phục dịch
Xem tất cả...