VN520


              

服膺

Phiên âm : fú yīng.

Hán Việt : phục ưng .

Thuần Việt : ghi tạc; ghi lòng tạc dạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghi tạc; ghi lòng tạc dạ (đạo lý, cách ngôn). (道理、格言等)牢牢記在心里;衷心信服.


Xem tất cả...