Phiên âm : fú sāng.
Hán Việt : phục tang.
Thuần Việt : tang phục; đồ tang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tang phục; đồ tang. 長輩或平輩親屬等死后, 遵照禮俗, 在一定期間內帶孝.