Phiên âm : péng bǐ wéi jiān.
Hán Việt : BẰNG TỈ VI GIAN.
Thuần Việt : kéo bè kéo cánh làm việc xấu; cấu kết với nhau làm.
Đồng nghĩa : 狼狽為奸, 朋黨比周, .
Trái nghĩa : , .
kéo bè kéo cánh làm việc xấu; cấu kết với nhau làm việc xấu. 互相勾結干壞事.