VN520


              

月洞門

Phiên âm : yuè dòng mén.

Hán Việt : nguyệt đỗng môn.

Thuần Việt : cửa tròn; cổng tròn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa tròn; cổng tròn. 月亮門兒.


Xem tất cả...