Phiên âm : yuè xī.
Hán Việt : nguyệt tức .
Thuần Việt : lợi tức hàng tháng; lãi hàng tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lợi tức hàng tháng; lãi hàng tháng. 月利.