VN520


              

月台

Phiên âm : yuè tái.

Hán Việt : nguyệt đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đài ngắm trăng (ngày xưa).
♦Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.
♦§ Còn gọi là trạm đài 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".


Xem tất cả...