Phiên âm : yuè tái.
Hán Việt : nguyệt đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đài ngắm trăng (ngày xưa).♦Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.♦§ Còn gọi là trạm đài 站台: sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".