VN520


              

會談

Phiên âm : huì tán.

Hán Việt : hội đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Song phương hoặc đa phương cùng họp nhau thảo luận hoặc đàm thoại. ◎Như: giáo dục hội đàm 教育會談.


Xem tất cả...