Phiên âm : huì tán.
Hán Việt : hội đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Song phương hoặc đa phương cùng họp nhau thảo luận hoặc đàm thoại. ◎Như: giáo dục hội đàm 教育會談.