Phiên âm : zuì ná shǒu.
Hán Việt : tối nã thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
最擅長的。例數學是他最拿手的科目, 每次考試都能獲得高分。最擅長的。如:「數學是他最拿手的科目, 每次考試都能獲得高分。」