VN520


              

最拿手

Phiên âm : zuì ná shǒu.

Hán Việt : tối nã thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最擅長的。例數學是他最拿手的科目, 每次考試都能獲得高分。
最擅長的。如:「數學是他最拿手的科目, 每次考試都能獲得高分。」


Xem tất cả...