Phiên âm : zuì huì guó dài yù.
Hán Việt : tối huệ quốc đãi ngộ .
Thuần Việt : ưu đãi tối huệ quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu đãi tối huệ quốc. 一國在貿易、航海等方面給予另一國的不低于任何第三國的優惠待遇.