VN520


              

最惠國待遇

Phiên âm : zuì huì guó dài yù.

Hán Việt : tối huệ quốc đãi ngộ .

Thuần Việt : ưu đãi tối huệ quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ưu đãi tối huệ quốc. 一國在貿易、航海等方面給予另一國的不低于任何第三國的優惠待遇.


Xem tất cả...