VN520


              

替身

Phiên âm : tì shēn.

Hán Việt : thế thân.

Thuần Việt : thế thân; người thay thế; người chịu tội thay; tốt.

Đồng nghĩa : 替人, .

Trái nghĩa : , .

thế thân; người thay thế; người chịu tội thay; tốt đen; chốt đen. (替身兒)替代別人的人, 多指代人受罪的人.


Xem tất cả...