VN520


              

替罪羊

Phiên âm : tì zuì yáng.

Hán Việt : thế tội dương .

Thuần Việt : người chịu tội thay; cái thân chịu tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người chịu tội thay; cái thân chịu tội. 古代猶太教在贖罪日用做祭品的羊, 表示由它替人受罪, 比喻代人受過的人.


Xem tất cả...