VN520


              

曾經

Phiên âm : céng jīng.

Hán Việt : tăng kinh.

Thuần Việt : đã từng.

Đồng nghĩa : 已經, .

Trái nghĩa : 未曾, 不曾, .

他曾經多次立過戰功


Xem tất cả...