VN520


              

曹白魚

Phiên âm : cāo bái yǔ.

Hán Việt : tào bạch ngư .

Thuần Việt : cá be be; cá bẹ dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá be be; cá bẹ dài. 魚名, 中國北方叫鲙魚、白鱗魚、南方叫曹白魚. 體側扁, 長可達50厘米. 中國沿海均產, 為重要食用魚類.


Xem tất cả...