Phiên âm : cāo bái yǔ.
Hán Việt : tào bạch ngư .
Thuần Việt : cá be be; cá bẹ dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá be be; cá bẹ dài. 魚名, 中國北方叫鲙魚、白鱗魚、南方叫曹白魚. 體側扁, 長可達50厘米. 中國沿海均產, 為重要食用魚類.