VN520


              

書香

Phiên âm : shū xiāng.

Hán Việt : thư hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書香人家.

♦Truyền thống, phong cách có học vấn. § Thường nói về gia thế, dòng dõi. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Tảo dưỡng xuất nhất cá nhi tử lai khiếu tha độc thư, tiếp tiến sĩ đích thư hương 早養出一個兒子來叫他讀書, 接進士的書香 (Đệ thập nhất hồi).


Xem tất cả...