VN520


              

書桌

Phiên âm : shū zhuō.

Hán Việt : thư trác .

Thuần Việt : bàn học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn học. (書桌兒)讀書寫字用的桌子.


Xem tất cả...