VN520


              

更番

Phiên âm : gēng fān.

Hán Việt : canh phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更番守護

♦Lần lượt thay nhau, luân phiên. § Cũng nói là canh điệt 更迭. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tửu sổ hành, xuất nữ nhạc thập dư nhân, canh phiên ca vũ 酒數行, 出女樂十餘人, 更番歌舞 (La sát hải thị 羅剎海市) Rượu được vài tuần, cho nữ nhạc ra mười mấy người, thay phiên múa hát.


Xem tất cả...