Phiên âm : gèng lòu.
Hán Việt : canh lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giọt đồng hồ điểm canh. Chỉ thời gian. § Xem khắc lậu 刻漏. ◇Hứa Hồn 許渾: Chủ nhân bất túy hạ lâu khứ, Nguyệt tại nam hiên canh lậu trường 主人不醉下樓去, 月在南軒更漏長 (Thiều Châu dịch lâu yến bãi 韶州驛樓宴罷).