VN520


              

更漏

Phiên âm : gèng lòu.

Hán Việt : canh lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giọt đồng hồ điểm canh. Chỉ thời gian. § Xem khắc lậu 刻漏. ◇Hứa Hồn 許渾: Chủ nhân bất túy hạ lâu khứ, Nguyệt tại nam hiên canh lậu trường 主人不醉下樓去, 月在南軒更漏長 (Thiều Châu dịch lâu yến bãi 韶州驛樓宴罷).


Xem tất cả...