VN520


              

更改

Phiên âm : gēng gǎi.

Hán Việt : canh cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 更動, 變更, 調動, 改變, 改動, 更正, .

Trái nghĩa : 照舊, 照樣, .

更改時間

♦Sửa đổi, cải hoán. ◇Vô danh thị 無名氏: Ngã canh cải liễu giá y phục, đả ban cá hóa lang nhi khứ 我更改了這衣服, 打扮箇貨郎兒去 (Hoàng hoa dục 黃花峪, Đệ nhị chiệp) Tôi thay bộ quần áo này xong, sửa soạn làm người gánh hàng rong rồi đi.


Xem tất cả...