VN520


              

曲譜

Phiên âm : qǔ pǔ.

Hán Việt : khúc phổ.

Thuần Việt : khúc phổ.

Đồng nghĩa : 樂譜, .

Trái nghĩa : , .

1. khúc phổ (sách tập hợp các làn điệu để người soạn nhạc tham khảo). 輯錄并分析各種曲調格式供人作曲時參考的書, 如清人王奕清等所編的《曲譜》.


Xem tất cả...