VN520


              

曲古霉素

Phiên âm : qū gǔ méi sù.

Hán Việt : khúc cổ môi tố .

Thuần Việt : tơ-ri-tô-bi-com .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tơ-ri-tô-bi-com (thuốc kháng sinh). 抗菌素的一種, 能殺死真菌、滴蟲、阿米巴病原蟲等, 對細菌無效, 用來治療鵝口瘡、真菌性咽炎、陰道感染等. (英trichomycin).


Xem tất cả...