VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曠費
Phiên âm :
kuàng fèi.
Hán Việt :
khoáng phí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
曠費時間.
曠日經久 (kuàng rì jīng jiǔ) : khoáng nhật kinh cửu
曠工 (kuàng gōng) : nghỉ làm
曠代 (kuàng dài) : khoáng đại
曠日引久 (kuàng rì yǐn jiǔ) : khoáng nhật dẫn cửu
曠日引月 (kuàng rì yǐn yuè) : khoáng nhật dẫn nguyệt
曠若發矇 (kuàng ruò fā méng) : khoáng nhược phát mông
曠課 (kuàng kè) : trốn học; vắng mặt không lý do
曠夫 (kuàng fū) : khoáng phu
曠古 (kuàng gǔ) : khoáng cổ
曠邈無家 (kuàng miǎo wú jiā) : khoáng mạc vô gia
曠日持久 (kuàng rì chí jiǔ) : lề mề; lôi thôi; kéo dài
曠日彌久 (kuàng rì mí jiǔ) : khoáng nhật di cửu
曠若發蒙 (kuàng ruò fā méng) : khoáng nhược phát mông
曠士 (kuàng shì) : khoáng sĩ
曠廢 (kuàng fèi) : khoáng phế
曠費 (kuàng fèi) : khoáng phí
Xem tất cả...