VN520


              

曠日持久

Phiên âm : kuàng rì chí jiǔ.

Hán Việt : khoáng nhật trì cửu.

Thuần Việt : lề mề; lôi thôi; kéo dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lề mề; lôi thôi; kéo dài. 多費時日, 拖得很久.


Xem tất cả...