Phiên âm : kuàng rì chí jiǔ.
Hán Việt : khoáng nhật trì cửu.
Thuần Việt : lề mề; lôi thôi; kéo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lề mề; lôi thôi; kéo dài. 多費時日, 拖得很久.