VN520


              

曝背

Phiên âm : pù bèi.

Hán Việt : bộc bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phơi lưng. Chỉ sự làm việc dưới trời nắng. ◇Lí Kì 李頎: Bách tuế lão ông bất chủng điền, Duy tri bộc bối lạc tàn niên 百歲老翁不種田, 惟知曝背樂殘年 (Dã lão bộc bối 野老曝背).