VN520


              

曇摩

Phiên âm : tán mó.

Hán Việt : đàm ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Pháp, Phật pháp. § Dịch âm tiếng Phạn "dharma".
♦Gọi tắt danh tăng Đàm-ma-la 曇摩羅.