VN520


              

暴風雪

Phiên âm : bào fēng xuě.

Hán Việt : bạo phong tuyết.

Thuần Việt : bão tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bão tuyết. 白毛風. 低溫下強風夾帶大量的雪, 能見度在五百呎以下.


Xem tất cả...