Phiên âm : bào fēng xuě.
Hán Việt : bạo phong tuyết.
Thuần Việt : bão tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bão tuyết. 白毛風. 低溫下強風夾帶大量的雪, 能見度在五百呎以下.