VN520


              

暴露文學

Phiên âm : bào lù wén xué.

Hán Việt : bạo lộ văn học.

Thuần Việt : văn học hiện thực phê phán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn học hiện thực phê phán. 指只揭露社會黑暗面, 而不能指出光明前景的文學, 如清末的《官場現形記》等一類作品.


Xem tất cả...