VN520


              

暴徒

Phiên âm : bào tú.

Hán Việt : bạo đồ.

Thuần Việt : tên côn đồ; du côn; ác ôn; du thủ du thực; người k.

Đồng nghĩa : 歹徒, 凶徒, 惡徒, 惡人, .

Trái nghĩa : , .

tên côn đồ; du côn; ác ôn; du thủ du thực; người khởi loạn; người làm binh biến. 用強暴手段迫害別人、擾亂社會秩序的壞人.

♦Bọn người hung hãn, phá rối trật tự xã hội. ◎Như: hài tử bất thị bạo đồ 孩子不是暴徒 (tiếng Anh: Children are not rioters).


Xem tất cả...