Phiên âm : bào lì.
Hán Việt : bạo lại.
Thuần Việt : ác quan; quan lại tàn ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ác quan; quan lại tàn ác. 殘酷欺壓百姓的官吏.