VN520


              

暴動

Phiên âm : bào dòng.

Hán Việt : bạo động.

Thuần Việt : bạo động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạo động. 為破壞當時的政治制度、社會秩序而采取的集體武裝行動.

♦Hành vi dùng bạo lực để uy hiếp, phá hoại, phản kháng... ☆Tương tự: bạo loạn 暴亂, động loạn 動亂.


Xem tất cả...